| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Phân lập một số chủng vi tảo biển dị dưỡng thuộc chi SCHIZOCHYTRIUM tiềm năng để sản xuất axit DOCOSAHEXAENOIC (DHA) và SQUALENE
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-T
|
Tác giả:
Mạc Thị Thùy Trang; PGS.TS Đặng Diễm Hồng; TS Hoàng Thị Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập một số chủng vi tảo dị dưỡng thuộc chi THRAUSTOCHYTRIUM giàu axit béo không bão hòa đa nói đôi (PUFA) và ASTAXANTHIN cho nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Huệ; PGS.TS Đặng Diễm Hồng; TS Hoàng Thị Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập nấm mốc chịu nhiệt, chịu pH thấp
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Văn Năm; PGS.TS.Vũ Nguyên Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập nấm mốc chịu nhiệt, chịu PH thấp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thu Thảo; GVHD: PGS. Vũ Nguyên Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập tuyển chọn vi khuẩn Lactic ứng dụng cho lên men kim chi gừng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DI-D
|
Tác giả:
Đinh Đại Dương;m GVHD: TS. Nguyễn Thị Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và đánh giá khả năng sinh kháng sinh của xạ khuẩn nội cộng sinh trên cây quế thu thập tại Tỉnh Yên Bái
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Nhung; TS Phí Quyết Tiến; NCS Vũ Thị Hạnh Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và định danh một số chủng nấm mốc Aspergillus ssp sinh độc tố trong không khí môi trường lao động tại một cơ sở chế biến lương thực
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VA-T
|
Tác giả:
Văn Thị Hà Trang; GVHD: Vũ Duy Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và định danh một số chủng xạ khuẩn có hoạt tính kháng vi sinh vật kiểm định từ trầm tích biển thu thập ở Cô Tô - Thanh Lân
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 AU-T
|
Tác giả:
Âu Hoài Thương; TS. Lê Thị Hồng Minh; NCS. Vũ Thị Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và định danh một số nấm mốc sinh độc tố trong không khó môi trường lao động
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
Lê, Thị Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và sàng lọc hoạt tính Antri-Protease từ vi sinh vật liên kết hỉa miên tại biển Đà Nẵng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Đức Thiêm; GVHD1: PGS.TS: Phạm Việt Cường; GVHD2: NCS. Trần Thị Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và tuyển chọn các chủng nấm từ rừng quốc gia Cúc Phương (Ninh Bình) sinh tổng hợp acetyl(xylan) esterase và bước đầu tinh sạch enzyme này
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HA-Q
|
Tác giả:
Hà Thị Như Quỳnh; PGS.TS Lê Mai Hương; TS Đỗ Hữu Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và tuyển chọn các chủng xạ khuẩn có khả năng sinh tổng hợp Xenluloza cao từ phế thải nông nghiệp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Thuỷ; GVHD: TS. Nguyễn Thế Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|