Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study of English responses to compliments with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Thư; Ph.D Do Kim Phuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anh ngữ dí dỏm mà nghiêm túc : Nụ cười ngôn ngữ Anh- Việt
Năm XB:
2004 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 AN-T
|
Tác giả:
Anh Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật Nhiệt
Năm XB:
2023 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
621.4 HA-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Hà Mạnh Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Beverage advertisements in English and Vietnamese
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Thư; Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Ho Ngoc Trung |
This study aims at conducting a study of advertisements for beverage products in English and Vietnamese equivalents. This thesis mainly focuses on...
|
Bản điện tử
|
|
beverage advertisements in english and vietnamese
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn, Anh Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại tại tòa án - một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Vân Anh Thúy, GVHD: PGS.TS. Bùi Đăng Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình thuật toán : Lý thuyết và bài tập : Sơ cấp - trung cấp - cao cấp /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
004.0151 NG-T
|
Tác giả:
Ngọc Anh Thư; Biên dịch: Nguyễn Tiến cùng những người khác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
JeffreYarcher; Anh Thư dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hành nghề luật sư theo pháp luật ở Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Ánh Thủy; GVHD: TS. Nguyễn Am Hiểu |
Nghiên cứu một số vấn đề lý luận về hành nghề luật sư, phân tích thực trạng về hành nghề luật sư ở Việt Nam...
|
Bản điện tử
|
|
Headway elementary : Student's book anh workbook /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 LIZ
|
Tác giả:
Liz & John Soars; Trần Huỳnh Phúc, Lê Thị Thanh Thu dịch và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kinh tế và phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu
Năm XB:
1993 | NXB: Đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh
Số gọi:
382.01 VO-T
|
Tác giả:
Võ Thanh Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình Microsoft.NET Framework Kỹ thuật và ứng dụng : Lập trình chuyên nghiệp cùng các chuyên gia /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
005.26 NG-T
|
Tác giả:
Ngọc Anh Thư |
Nội dung gồm 5 phần: că bản về Microsoft.NET Framework, Làm việc với các kiểu và thời gian chạy ngôn ngữ chung...
|
Bản giấy
|