Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
: A study of equivalents in translation and strategies to deal with non – equivalents at word level based on the bilingual selected short stories “ The last leaf” by O’ Henry
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Trang; Supervisor : Assoc. Prof. Dr Nguyễn Đăng Sửu |
This study primarily investigates the problem of non-equivalence at word level in translation between English and Vietnamese based on the bilingual...
|
Bản điện tử
|
|
' By' prepositional phrases and their vietnamese equivalents : giới ngữ ' by' và những tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-L
|
Tác giả:
Do Thi Ngoc Lan, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
' Get' phrasal verbs interm of syntactic and semantic features with references to vietnamese equivalents : Những đặc điểm về cú pháp và ngữ nghĩa của cụm thành ngữ ' get' và những tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thi Le Thuy, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
'Meal' and its relating words in English and in Vietnamese from semantic and cultural perspectives
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-H
|
Tác giả:
Duong Van Hoat; Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Hoang Tuyet Minh |
The study focuses on solving the major question of what the primary similarities and differences between the word ‘meal’ and its relating words in...
|
Bản điện tử
|
|
"Hyperbole in Literary works by William Shakespeare and Nam Cao"
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Đặng Thị Nga; Supervisor: Dr Nguyen Thi Van Dong |
Hyperbole is one of the most difficult parts of English language as well as Vietnamese one. There are many ways to classify hyperbole to make it...
|
Bản điện tử
|
|
100 cách giao tiếp cần học hỏi trong cuộc sống
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
302.2 BI-L
|
Tác giả:
Bích Lãnh; Phan Quốc Bảo biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
100 ý tưởng bán hàng hay nhất mọi thời đại
Năm XB:
2014 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
302.2 LA-K
|
Tác giả:
Ken Langdon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Vũ Kim Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
101 công thức tài chính doanh nghiệp : Gồm 101 công thức tài chính cơ bản /
Năm XB:
2013 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.15 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thiên Anh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển |
Trình bày lí thuyết và các bài giải về linh kiện điện tử như điốt chỉnh lưu, điốt ổn áp, điốt điều khiển, transistor lưỡng cực, J-FET và MOS-FET,...
|
Bản điện tử
|
||
26 Chuẩn mực kế toán Việt Nam : Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam /
Năm XB:
2011 | NXB: Lao Động
Số gọi:
657.867 26C
|
Tác giả:
Bộ Tài Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|