00110060 0028 004F3AFDD61-FC23-4B61-B687-9E987787FD87 005201506081133 008081223s2006||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150608113333 $zhonghanh 082## $a420 $bNG-H 100$aNgo, Thu Hang 245## $aSyntactic and semantic feature of the phrasal verbs GET a contrastive analysis with their Vietnamese semantic equivalents / $cNgo Thu Hang, GVHD: Vo Thanh Trung 260## $aH. : $bViện Đại Học Mở Hà Nội, $c2006 300## $a66tr. ; $cA4 490## $aKL Khoa Tiếng Anh 653## $aTiếng Anh 653## $aKhóa luận 852## $a01 $bKho Khóa luận $j(1): 01601034 890## $a1 $b0 $c0 $d0