00110067 0022 0042D37685F-CB15-40B7-804A-717630DC1FD9 005201502051429 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150205142909 $zhou06 082## $a658.15 $bVIE 245## $aViệt Nam cải cách hệ thống đầu thầu mua sắm công : $bBáo cáo đánh giá Hệ thống đầu thầu mua sắm công / $cNgân hàng thế giới 260## $aHà Nội : $bNgân hàng thế giới, $c2002 300## $a162 tr ; $c28 cm 653## $aKinh tế 653## $aBáo cáo. 653## $aĐấu thầu 653## $aMua sắm công 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01210554 890## $a1 $b0 $c0 $d0