00110195 0022 0043CD1A6A3-4D82-4C49-A273-885B3DA6A737 005201502051002 008081223s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150205100202 $zhou09 082## $a003.2 $bDUB 245## $aDự báo thế kỷ 21 260## $aHà Nội : $bThống kê, $c1998 300## $a1008 tr. ; $c24 cm 653## $aDự báo khoa học kỹ thuật 653## $aDự báo kinh tế thế giới 653## $aDự báo môi trường thế giới 653## $aDự báo quân sự thế giới 653## $aDự báo thế kỷ 21 852## $a06 $bKho Khoa Kinh tế $j(1): 01210640 890## $a1 $b0 $c0 $d0