00110243 0022 004076EE7E0-CA5F-4C9A-818B-4F0A132FE332 005201508211109 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20150821110940 $bhonganh $c20150821102655 $dhonganh $y20150810110703 $zhonganh 082## $a425 $bTR-S 100$aTrần Anh Sơn 245## $aCác thì và giới từ tiếng Anh / $cTrần Anh Sơn 260## $aHà Nội : $bNxb Thế Giới, $c2002 300## $a199 tr ; $c21 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aGiới từ 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(4): 09101080, 09101140-1, 09101154 890## $a4 $b3 $c0 $d0