00110305 0022 004F28420CF-F9CA-4DBA-965F-D60B97D2064C 005201501191519 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150119151940 $zHOU08 082## $a343.09597 $bPHA 245## $aPháp lệnh về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam / $cNxb. Chính trị Quốc gia 260## $aHà Nội : $bNxb. Chính trị Quốc gia, $c2002 300## $a27 tr. ; $c19 cm. 653## $aViệt Nam 653## $aPháp luật 653## $aPháp lệnh 653## $aNhập khẩu hàng hóa 653## $aNước ngoài 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(5): 01203060-4 890## $a5 $b0 $c0 $d0