00110412 0022 004EEC502B8-C263-47F1-ABBE-5F6528813155 005201507311526 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150731152641 $zhonganh 082## $a428 $bNG-K 100$aNguyễn, Trùng Khánh 245## $aMuốn mau biết nói Tiếng Anh : $b90 cách giao tiếp Tiếng Anh / $cNguyễn Trùng Khánh 260## $aĐồng Nai : $bĐồng Nai, $c1999 300## $a200tr ; $c21cm 653## $aTiếng Anh 653## $a90 cách giao tiếp 653## $aBiết nói Tiếng Anh 653## $aMuốn mau 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100361-2 890## $a2 $b0 $c0 $d0