00110424 0022 0044712 005201502021313 008100402s2009||||vm|#################vie#d 0091 0 020## $c250000 039## $a20150202131245 $bhou10 $y20140830225641 $zadmin 041## $avie 044## $avm| 082## $a378 $bNHU 245## $aNhững quy định mới nhất về tuyển sinh thi tốt nghiệp đánh giá xếp loại học sinh 260## $aHà Nội : $bĐại học Kinh tế quốc dân, $c2009 300## $a575 tr. ; $c27 cm 653## $aPháp luật 653## $aQuy định 653## $aThi tốt nghiệp 653## $aTuyển sinh 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01210188 890## $a1 $b0 $c0 $d0