Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
190.071 TRI
Triết học mác Lênin :. Tập 2 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Tác giả:
Từ khóa:
Giáo trình.
Triết học Mác - Lênin.
Triết học.
Nhà xuất bản
Giáo dục
Năm xuất bản
2000
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Anh
6
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
10562
002
1
004
D90584DB-8F60-4B38-9651-9DCBABFE4969
005
202307190909
008
120322s2000||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $a20230719090947 $btdnam $y20150729141347 $zhonganh
082
## $a190.071 $bTRI
245
## $aTriết học mác Lênin :. $nTập 2 : $bĐại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
260
## $aHà Nội : $bGiáo dục, $c2000
300
## $a164 tr ; $c19 cm
653
## $aGiáo trình.
653
## $aTriết học Mác - Lênin.
653
## $aTriết học.
692
$aNhững NLCB của CN Mác Lênin$b7A0015.19
852
## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(6): 09100007, 09100113-7
890
## $a6 $b0 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
09100007
190.071 TRI
Kho Khoa Tiếng Anh
Giáo trình
2
09100113
190.071 TRI
Kho Khoa Tiếng Anh
Giáo trình
3
09100114
190.071 TRI
Kho Khoa Tiếng Anh
Giáo trình
4
09100115
190.071 TRI
Kho Khoa Tiếng Anh
Giáo trình
5
09100116
190.071 TRI
Kho Khoa Tiếng Anh
Giáo trình
6
09100117
190.071 TRI
Kho Khoa Tiếng Anh
Giáo trình
×