Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
495.9223 BI-H
Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt
Tác giả:
Bích Hằng,
Từ khóa:
Từ điển
Tiếng Việt
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Nhà xuất bản
Dân trí
Năm xuất bản
2014
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Anh
3
Kho TTGDTX Sơn La
1
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
11200
002
2
004
386AEE0C-BE1B-43C8-8F05-D358CD9D22B5
005
201501071553
008
081223s2014||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $y20150107155314 $zhonghanh
082
## $a495.9223 $bBI-H
100
$aBích Hằng
245
## $aTừ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt / $cBích Hằng và nhóm Biên soạn
260
## $aHà Nội : $bDân Trí, $c2014
300
## $a386tr. ; $c18cm.
653
## $aTừ điển
653
## $aTiếng Việt
653
## $aĐồng nghĩa
653
## $aTrái nghĩa
852
## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(3): 01201412-4
852
## $a32 $bKho Trung tâm GDTX Sơn La $j(1): 32100678
890
## $a4 $b0 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
01201412
495.9223 BI-H
Kho Khoa Tiếng Anh
Sách TK Tiếng Việt
2
01201413
495.9223 BI-H
Kho Khoa Tiếng Anh
Sách TK Tiếng Việt
3
01201414
495.9223 BI-H
Kho Khoa Tiếng Anh
Sách TK Tiếng Việt
4
32100678
495.9223 BI-H
Kho TTGDTX Sơn La
Sách TK Tiếng Việt
×