Danh mục hàng hóa và thuế suất các mặt hàng của Việt Nam thực hiện hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 2000
00111451 0022 004B37EFA9B-322E-42BF-8FF1-68BAF18834EB 005201501121250 008081223s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150112124950 $zhou10 082## $a336.2 $bDAN 245## $aDanh mục hàng hóa và thuế suất các mặt hàng của Việt Nam thực hiện hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 2000 / $cBộ Tài chính 260## $aHà Nội : $bNxb. Tài chính, $c2000 300## $a258 tr. ; $c30 cm. 653## $aAsean 653## $aHàng hóa 653## $aThuế quan 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01200739 890## $a1 $b0 $c0 $d0