00111510 0022 00494102E29-BB2B-49BB-A7DA-FE8978618DCF 005201501141145 008081223s1997||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150114114536 $zhou07 082## $a428.076 $bNG-P 100$aNguyễn, Sanh Phúc 245## $aTài liệu luyện thi chứng chỉ cấp quốc gia tiếng anh : $bPre-tests trình độ A / $cNguyễn Sanh Phúc 260## $aĐồng Nai : $bNxb. Đồng Nai, $c1997 300## $a339 tr. ; $c21 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aLuyện thi 653## $aChứng chỉ quốc gia 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01211917 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 01202173 890## $a2 $b0 $c0 $d0