Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
133 TUD
Từ điển tra cứu tuổi theo ngũ hành và con giáp (1940-2020)
Tác giả:
Văn Dân,
Từ khóa:
Từ điển
12 Con giáp
Ngũ hành
Tuổi
Nhà xuất bản
từ điển bách khoa
Năm xuất bản
2013
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Kinh tế
1
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
1
Kho TTGDTX Sơn La
2
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
11584
002
2
004
215DEE4A-321B-458C-BE41-790BA347BEFA
005
201501151432
008
081223s2013||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $y20150115143245 $zhonghanh
082
## $a133 $bTUD
100
$aVăn Dân
245
## $aTừ điển tra cứu tuổi theo ngũ hành và con giáp (1940-2020) / $cVăn Dân, Thành Công
260
## $aHà Nội : $bTừ điển Bách Khoa, $c2013
300
## $a271tr. ; $c24cm.
653
## $aTừ điển
653
## $a12 Con giáp
653
## $aNgũ hành
653
## $aTuổi
852
## $a06 $bKho Khoa Kinh tế $j(1): 01204110
852
## $a11 $bKho Khoa Tài chính Ngân hàng $j(1): 01204111
852
## $a32 $bKho Trung tâm GDTX Sơn La $j(2): 32100833-4
890
## $a4 $b1 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
01204110
133 TUD
Kho Khoa Kinh tế
Sách TK Tiếng Việt
2
01204111
133 TUD
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
Sách TK Tiếng Việt
3
32100833
133 TUD
Kho TTGDTX Sơn La
Sách TK Tiếng Việt
4
32100834
133 TUD
Kho TTGDTX Sơn La
Sách TK Tiếng Việt
×