00111658 0022 004BB3E435A-A1C2-4FDF-BA3F-024A48923F86 005201501191339 008081223s2005||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150119133940 $zHOU08 082## $a343.09597 $bLUA 245## $aLuật thống kê / $cNxb. Chính trị Quốc gia 260## $aHà Nội : $bNxb. Chính trị Quốc gia, $c2005 300## $a31 tr. ; $c19 cm. 653## $aLuật 653## $aPháp luật 653## $aLuật thống kê 653## $aThống kê 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(5): 01203091-5 890## $a5 $b0 $c0 $d0