Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
343.094 LUA
Luật biển Việt Nam
Tác giả:
Từ khóa:
Việt Nam
Pháp luật
Luật hàng hải
Nhà xuất bản
Chính trị Quốc gia - Sự thật
Năm xuất bản
2012
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Luật
5
Kho Sách TK Tiếng Việt
5
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
11714
002
2
004
9A3110E4-4841-4469-8945-39B3F351A940
005
201501201412
008
081223s2012||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $y20150120141128 $zhou06
082
## $a343.094 $bLUA
245
## $aLuật biển Việt Nam
260
## $aHà Nội : $bChính trị quốc gia - Sự thật., $c2012
300
## $a48 tr ; $c19 cm
653
## $aViệt Nam
653
## $aPháp luật
653
## $aLuật hàng hải
852
## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(5): 01204997-5001
852
## $a07 $bKho Khoa Luật $j(5): 07101011-5
890
## $a10 $b1 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
01204997
343.094 LUA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
2
01204998
343.094 LUA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
3
01204999
343.094 LUA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
4
01205000
343.094 LUA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
5
01205001
343.094 LUA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
6
07101011
343.094 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
7
07101012
343.094 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
8
07101013
343.094 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
9
07101014
343.094 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
10
07101015
343.094 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
×