00112153 0022 00407442B21-3995-44C8-9CEE-2C4727B94488 005201501290910 008081223s1995||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150129091039 $zHOU08 082## $a709.5 $bMYT 245## $aMỹ thuật Châu Á qui pháp tạo hình và phong cách 260## $aHà Nội : $bNxb. Mỹ thuật, $c1995 300## $a606 tr. ; $c21 cm. 653## $aTạo hình 653## $aMỹ thuật 653## $aChâu Á 653## $aPhong cách 653## $aQuy pháp 852## $a12 $bKho Khoa Tạo dáng Công nghiệp $j(1): 01208611 890## $a1 $b0 $c0 $d0