00112173 0022 004589F81C8-4BB2-4A90-81A3-944496928020 005201502021008 008081223s1996||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150202100825 $zhou09 082## $a330.03 $bTUD 245## $aTừ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt 246## $aEnglish - Vietnamese dictionary of economics and business with explanation 260## $aHà Nội : $bKhoa học và kỹ thuật, $c1996 300## $a761 tr. ; $c24 cm 653## $aKinh tế 653## $aKinh doanh 653## $aTừ điển giải nghĩa 653## $aTừ điển Anh- Việt 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102830 852## $a11 $bKho Khoa Tài chính Ngân hàng $j(1): 01209661 890## $a2 $b0 $c0 $d0