00112179 0022 004CF7832DF-4CF2-421C-9D00-BD89B11147FE 005201502021012 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150202101251 $zhou09 082## $a332.03 $bTUD 245## $aTừ điển giải nghĩa Tài chính - Đầu tư - Ngân hàng - Kế toán Anh- Việt : $bKhoảng 8000 thuật ngữ 246## $aEnglish - Vietnamese dictionary of finance - investment- banking-accounting with explanation 260## $aHà Nội : $bKhoa học và kỹ thuật, $c1999 300## $a595 tr. ; $c24 cm 653## $aĐầu tư 653## $aKế toán 653## $aTừ điển giải nghĩa 653## $aTài chính ngân hàng 653## $aTừ điển giải nghĩa Anh - Việt 852## $a11 $bKho Khoa Tài chính Ngân hàng $j(2): 01209659-60 890## $a2 $b2 $c0 $d0