00112389 0022 004661BC853-51F8-44A6-BFCA-5D5EE107C729 005201501301439 008081223s2005||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150130143830 $zhou06 082## $a005.5 $bTH-T 100$aThu Trang 2451# $aCông nghệ thông tin và truyền thông với vai trò kiểm soát khoảng cách số / $cThu Trang, Xuân Thành 260## $aHà Nội : $bBưu điện, $c2005 300## $a167 tr ; $c19 cm 653## $aCông nghệ thông tin 653## $aTruyền thông 653## $aTin học ứng dụng 653## $aKhoảng cách số. 700$aXuân Thành 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01204225 890## $a1 $b0 $c0 $d0