00112435 0022 0043CED3B0B-0744-49DB-93F1-6AF1C83F72CE 005201502021248 008081223s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150202124750 $zhou10 082## $a330.9597 $bKET 245## $aKết quả điều tra mạng lưới và lưu lượng hàng hóa chợ năm 1999 / $cTổng cục thống kê. Vụ thương mại - giá cả 260## $aHà Nội : $bThống kê, $c2000 300## $a368 tr ; $c30 cm. 653## $aKinh tế 653## $aThống kê 653## $aLưu lượng hàng hóa 852## $a11 $bKho Khoa Tài chính Ngân hàng $j(1): 01209623 890## $a1 $b0 $c0 $d0