00112772 0022 004013F25F2-93F9-4D00-9BAF-DDE4C6FACE24 005201502051005 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150205100507 $zhou09 082## $a315.97 $bTUL 245## $aTư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998 - 2000 / $cTổng cục thống kê 260## $aHà Nội : $bThống kê, $c2001 300## $a599 tr. ; $c26 cm 653## $aDữ liệu thống kê kinh tế 653## $aTư liệu kinh tế xã hội 653## $aDữ liệu thống kê xã hội 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01210649 890## $a1 $b0 $c0 $d0