00112888 0022 004070C08D4-E709-4602-9B82-D56716CEE13A 005202308031020 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20230803102044 $btdnam $c20230803095012 $dtdnam $y20150205160910 $zhou06 082## $a423.95922 $bTUD 245## $aTừ điển Việt - Anh : $bVietnamese - English Dictionary / $cĐặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng. 260## $aTp.Hồ Chí Minh : $bTp.Hồ Chí Minh, $c1999 300## $a1211 tr ; $c15 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aTiếng Việt 653## $aTử điển 692$aTiếng Anh cơ bản 1$b7A7104.13 692$aTiếng Anh cơ bản 2 $b7A7105.13 692$aTiếng Anh cơ bản 3$b7A7106.13 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 01211053