00113320 0022 0049335778A-E798-45BC-9E60-4C28DD6227B6 005201512010903 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151201090340 $bnamtd $y20151026163251 $zhonganh 082## $a445 $bTR-D 100$aTrương, Quang Đệ 245## $aNgữ pháp văn bản tiếng Pháp / $cTrương Quang Đệ 260## $aHà Nội : $bNxb Giáo dục, $c1999 300## $a220tr. ; $c21cm 653## $aNgữ pháp văn bản tiếng Pháp 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102170 890## $a1 $b0 $c0 $d0