00113706 0022 00448A351CE-8C02-47E9-BB16-188217814E1C 005202308021031 008081223s1994||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20230802103118 $btdnam $c20230802103035 $dtdnam $y20150928092455 $zhonganh 082## $a495 $bTR-T 100$aTriệu, Vĩnh Tân 245## $aNgữ Pháp tiếng Hoa đại cương / $cTriệu Vĩnh Tân 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb Trẻ, $c1994 300## $a156tr. ; $c21cm 653## $aNgữ Pháp tiếng Hoa đại cương 692$aNgoại ngữ II Tiếng Trung 1$b7C7170.19 692$aNgoại ngữ II Tiếng Trung 2$b7C7170.19 692$aNgoại ngữ II Tiếng Trung 3$b7C7170.19 692$aNgoại ngữ II Tiếng Trung 4$b7C7170.19 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09102086, 09102100