00113826 0021 00409ED414C-85AD-49C9-A767-8FEAC3089BD5 005201510131332 008081223s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151013133300 $zhonganh 082## $a140 $bTO-N 100$aTố, Nguyên 245## $aSơ lược về máy tính - Luyện thi chứng chỉ A Tin học : $bTin học cho mọi người / $cTố Nguyên 260## $aHà Nội : $bNxb Trẻ, $c1998 300## $a210tr. ; $c21cm 653## $aSơ lược về máy tính - Luyện thi chứng chỉ A Tin học 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102431 890## $a1 $b0 $c0 $d0