00113844 0022 0045A528321-0665-43FB-9F3E-45FEFFB853C0 005201512010847 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151201084734 $bnamtd $y20151014100437 $zhonganh 082## $a190 $bTRI 245## $aTriết học : $bDùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học / $cBộ Giáo dục và Đào tạo, $ptập 2 260## $aHà Nội : $bNxb Chính trị Quốc gia, $c2001 300## $a231tr. ; $c21cm 653## $aTriết học 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09102261-2 890## $a2 $b0 $c0 $d0