00113874 0022 0048252C2E5-976C-48B0-9540-B1CD221ADE0E 005201512010852 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151201085254 $bnamtd $y20151015170014 $zhonganh 082## $a342 $bCAC 245## $aCác Luật pháp lệnh của Quốc hội Ủy ban Thường vụ Quốc hội khóa X ban hành các năm 2000-2002 260## $aHà Nội : $bNxb Chính Trị Quốc Gia, $c2002 300## $a909tr. ; $c24cm 653## $aCác Luật pháp lệnh của Quốc hội Ủy ban Thường vụ Quốc hội khóa X ban hành các năm 2000-2002 653## $aCác Luật pháp lệnh 653## $aQuốc hội Ủy ban Thường vụ 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102402 890## $a1 $b0 $c0 $d0