00113994 0022 004090B24BA-160E-4653-A4D3-A55DB72599A8 005201510261210 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151026121006 $bhonganh $y20151026104716 $zhonganh 082## $a445 $bXU-P 100$aXuân, Phúc 245## $a200 Mẫu thư tiếng Pháp trong giáo tiếp hàng ngày / $cXuân Phúc, Thanh Trúc 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb Trẻ, $c1999 300## $a289tr, ; $c21cm 653## $a200 Mẫu thư tiếng Pháp trong giáo tiếp hàng ngày 653## $aTiếng Pháp 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102200 890## $a1 $b0 $c0 $d0