00113996 0022 00417E34E13-EE2A-4411-AB45-E2A91D950F14 005201510261210 008081223s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151026121041 $bhonganh $y20151026113352 $zhonganh 082## $a445 $bPH-T 100$aPhạm, Tuấn 245## $aCấu trúc Động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ / $cPhạm Tuấn 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb TP Hồ Chí Minh, $c2000 300## $a273tr. ; $c21cm 653## $aCấu trúc Động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102194 890## $a1 $b0 $c0 $d0