0011400 0021 00411221 005201412300849 008120315s2007||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20141230084907 $bhou06 $c20141230084542 $dhou06 $y20140830230345 $zadmin 082## $a333.7071 $bPH-N 100$aPhan, Công Nghĩa 2451# $aGiáo trình thống kê môi trường : $bGiáo trình / $cPGS.TS.Phan Công Nghĩa 260## $aHà Nội : $bĐại học Kinh tế quốc dân, $c2007 300## $a519 tr. ; $c21 cm 653## $aGiáo trình 653## $aMôi trường 653## $aThống kê 852## $a01 $bKho Giáo trình $j(10): 01101069-76, 01101146-7 890## $a10 $b0 $c0 $d0