00114004 0022 004D74D928E-2BCB-4B01-B4B9-A748C4C95372 005201510261211 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151026121113 $bhonganh $y20151026114756 $zhonganh 082## $a445 $bTU-V 100$aTường, Vân 245## $aNgữ Pháp tiếng Pháp thực hành cho mọi người / $cTường Vân; Ánh Nga; Trần Văn Minh 260## $aThanh Hóa : $bNxb Thanh Hóa, $c2001 300## $a342tr. ; $c21cm 653## $aNgữ Pháp tiếng Pháp thực hành cho mọi người 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102126 890## $a1 $b1 $c0 $d0