00114015 0022 004DE2A7C20-CB90-4D28-9950-202B1300690D 005201511021018 008081223s1997||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151102101833 $zhonganh 082## $a445 $bXU-H 100$aXuân, Hùng 245## $aCách chia 12000 động từ tiếng Pháp / $cXuân Hùng 260## $aĐồng Nai : $bNxb Đồng Nai, $c1997 300## $a172tr. ; $c21cm 653## $aCách chia 12000 động từ tiếng Pháp 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102151 890## $a1 $b0 $c0 $d0