00114028 0022 004CA461897-22B9-4799-BA59-2812BC281B86 005201510261211 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151026121120 $bhonganh $y20151026115719 $zhonganh 082## $a445 $bPH-L 100$aPhan, Hoài Long 245## $aTuyển chọn 55 chuyên đề Ngữ pháp căn bản và Từ vựng tiếng Pháp / $cPhan Hoài Long; Nguyễn Thị Thu Thủy 260## $aHả Nội : $bNxb Giáo Dục, $c1999 300## $a316tr. ; $c21cm 653## $aTuyển chọn 55 chuyên đề Ngữ pháp căn bản và Từ vựng tiếng Pháp 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102129 890## $a1 $b0 $c0 $d0