00114029 0022 004E63AC085-E69F-4AA7-9B4F-B54797C0BA9B 005201510261211 008081223s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151026121144 $bhonganh $y20151026115957 $zhonganh 082## $a445 $bLE-T 100$aLê, Phương Thanh 245## $aTừ vựng tiếng Pháp trong giao tiếp / $cLê Phương Thanh 260## $aHà Nội : $bNxb Văn hóa Thông tin, $c2000 300## $a194tr. ; $c21cm 653## $aTừ vựng tiếng Pháp trong giao tiếp 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102130 890## $a1 $b2 $c0 $d0