00114039 0022 004EB555E3A-1D7D-491B-896A-5685A9026859 005201510261553 008081223s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151026155307 $zhonganh 082## $a445 $bPH-T 100$aPhạm, Tuấn 245## $aThuật chia và sử dụng Động từ tiếng Pháp : $bTrên 12000 verbes / $cPhạm Tuấn 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb Trẻ, $c2000 300## $a166tr. ; $c21cm 653## $aPhạm Tuấn 653## $aThuật chia và sử dụng Động từ tiếng Pháp 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102118 890## $a1 $b0 $c0 $d0