00114056 0022 0041B1EC849-8751-4CB4-8684-8367FE682082 005201512010902 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151201090227 $bnamtd $y20151026162030 $zhonganh 082## $a445 $b350 245## $a350 Bài tập Trung cấp tiếng Pháp : $bCó hướng dẫn văn phạm kèm lời giải 260## $aHà Nội : $bNxb Thanh Niên, $c2002 300## $a307tr. ; $c21cm 653## $a350 Bài tập Trung cấp tiếng Pháp 653## $aCó hướng dẫn văn phạm kèm lời giải 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102162 890## $a1 $b0 $c0 $d0