00114058 0022 004AB665BC4-22D1-4E86-8D59-CF83B1F479EE 005201510261624 008081223s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151026162412 $zhonganh 082## $a445 $bNG-S 100$aNguyễn, Hồng Sao 245## $aGiáo trình Ngữ pháp thực hành trong tiếng Anh thương mại / $cNguyễn Hồng Sao 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb Trẻ, $c2000 300## $a341tr. ; $c21cm 653## $aGiáo trình Ngữ pháp thực hành trong tiếng Anh thương mại 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09102165-6 890## $a2 $b0 $c0 $d0