00114063 0022 0049787B8BC-A2D2-43A6-BCA4-2991B85A1F74 005201510261634 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151026163435 $zhonganh 082## $a445 $bQU-M 100$aQuốc, Mai 245## $aNgữ pháp tiếng Pháp thực hành / $cQuốc Mai, Phan Nam 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb Đại học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, $c2001 300## $a407tr. ; $c21cm 653## $aNgữ pháp tiếng Pháp thực hành 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102171 890## $a1 $b0 $c0 $d0