00114150 0022 004AB0B76C2-01A8-4EBA-95AD-FB1620D952AE 005201511020956 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151102095644 $zhonganh 082## $a445 $bNG-T 100$aNguyễn, Thành Thống 245## $aVăn Phạm tiếng Pháp thực hành / $cNguyễn Thành Thống; Võ Sum 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb Trẻ, $c2002 300## $a447tr. ; $c21cm 653## $aVăn Phạm tiếng Pháp thực hành 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102147 890## $a1 $b0 $c0 $d0