00114210 0022 004856DA6C4-FFFE-482E-AF68-7B3F6BD05E4E 005201511051343 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151105134342 $zhonganh 082## $a801 $bCH-S 100$aChu, Sở 245## $aThế giới tái sinh / $cChu Sở 260## $aHà Nội : $bNxb Văn hóa dân tộc, $c1999 300## $a251 tr. ; $c21 cm. 653## $aSách tiếng Việt 653## $aThế giới tái sinh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102576 890## $a1 $b0 $c0 $d0