0011471 0021 00411424 005201412301242 008120322s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20141230124051 $bhou10 $y20140830230357 $zadmin 082## $a428.24 $bTIE 245## $aTiếng Anh cơ bản = : $bBasic English ! - EFL 101. / $cViện Đại học Mở Hà Nội. $nSách học / 260## $aHà Nội : $bCông An nhân dân, $c2000 300## $a38 tr. ; $c27 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aĐào tạo từ xa 852## $a01 $bKho Giáo trình $j(11): 01100783-91, 01101001-2 890## $a11 $b1 $c0 $d0