00114904 0022 00494BD1FCF-429B-49F7-A67C-78398BCA7493 005201511201600 008081223s2015||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151120160046 $zhonghanh 082## $a324.2597075 $bHUO 245## $aHướng dẫn nghiệp vụ công tác Đảng viên 250## $aTái bản 260## $aHà Nội : $bChính trị Quốc gia, $c2015 300## $a408tr. ; $c21cm 653## $aĐảng Cộng sản Việt Nam 653## $aĐảng viên 653## $aCông tác Đảng 852## $a32 $bKho Trung tâm GDTX Sơn La $j(2): 32100411-2 890## $a2 $b0 $c0 $d0