00114909 0022 004B89BC6C0-940B-4A92-92BD-342B34B711D4 005201511201613 008081223s2015||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151120161345 $zhonghanh 082## $a342.597023 $bHIE 245## $aHiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Song ngữ Việt Anh : $b= The constitution of the Socialist Republic of VietNam: Vietnamese-English 250## $aTái bản 260## $aHà Nội : $bChính trị Quốc gia, $c2015 300## $a140tr ; $c21cm 653## $aVăn bản pháp luật 653## $aHiến pháp 653## $aViệt Nam 852## $a32 $bKho Trung tâm GDTX Sơn La $j(2): 32100419-20 890## $a2 $b0 $c0 $d0