0011494 0022 0043988A1E7-F4E9-49DE-8A2C-4040A335B7F0 005201508181040 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150818104002 $zhonganh 082## $a428 $bNG-K 100$aNguyễn, Trùng Khánh 245## $aBộ sưu tập ngữ pháp Tiếng Anh hiện đại : $b(căn bản và nâng cao) 260## $aĐồng Nai : $bNxb Đồng Nai, $c1999 300## $a451tr ; $c21cm 653## $aBộ sưu tập ngữ pháp 653## $aTiếng Anh hiện đại 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101177-8 890## $a2 $b0 $c0 $d0