Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
340 LUA
Luật thuế tài nguyên năm 2009 sửa đổi, bổ sung năm 2014
Tác giả:
Từ khóa:
Luật thuế
Tài nguyên
Sửa đổi
Bổ sung
Năm 2009
Nhà xuất bản
Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản
2015
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Luật
2
Kho Sách TK Tiếng Việt
3
Kho TTGDTX Sơn La
2
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
14965
002
2
004
06B81508-A6AD-4DE8-A94D-900ED541F274
005
202308241355
008
081223s2015||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $a20230824135531 $btdnam $y20151120183024 $znamtd
082
## $a340 $bLUA
245
## $aLuật thuế tài nguyên năm 2009 sửa đổi, bổ sung năm 2014
260
## $aHà Nội : $bChính trị quốc gia, $c2015
300
## $a40 tr. ; $c19cm
653
## $aLuật thuế
653
## $aTài nguyên
653
## $aSửa đổi
653
## $aBổ sung
653
## $aNăm 2009
692
$aLuật Tài chính$b7B5527.22
852
## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(3): 01212536-8
852
## $a07 $bKho Khoa Luật $j(2): 07102455-6
852
## $a32 $bKho Trung tâm GDTX Sơn La $j(2): 32100520-1
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
32100520
340 LUA
Kho TTGDTX Sơn La
Sách TK Tiếng Việt
2
32100521
340 LUA
Kho TTGDTX Sơn La
Sách TK Tiếng Việt
3
07102455
340 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
4
07102456
340 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
5
01212536
340 LUA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
6
01212537
340 LUA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
7
01212538
340 LUA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
×