00115437 0028 0040DF01B9E-3296-4959-BA5D-80886A8C0C45 005201511301113 008081223s2011||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151130111326 $bnamtd $y20151128153246 $zphonglan 082## $a495.1 $bTR-H 100$aTrí, Thị Thu Hằng 245## $a含有数字的汉语成语 / $cTrí Thị Thu Hằng 246## $aThành ngữ mang chữ số trong tiếng Hán 260## $aH. : $bViện Đại Học Mở Hà Nội, $c2011 300## $a35 tr. ; $cA4 490## $aViện Đại Học Mở Hà Nội, Khoa tiếng Trung Quốc 653## $aThành ngữ 653## $aTiếng Hán 653## $aChữ số 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13100628 890## $a1 $b0 $c0 $d0