00115444 0028 004977D73C9-D5DF-4F83-A008-F76D9CF2EED1 005201511301116 008081223s2011||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151130111626 $bnamtd $y20151128164312 $zphonglan 082## $a495.1 $bHT-H 100$aHà, Thị Hoa 245## $a考察现代汉语禁忌语(与越南语联系) / $cHà Thị Hoa 246## $aKhảo sát từ cấm kỵ trogn tiếng Hán hiện đại ( Liên hệ với tiếng VIệt) 260## $aH. : $bViện Đại Học Mở Hà Nội, $c2011 300## $a47 tr. ; $cA4 490## $aViện Đại học Mở Hà Nội, Khoa tiếng Trung Quốc 650## $aKhoả sát 653## $atiếng Hán hiện đại 653## $atừ cấm kỵ 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13100631 890## $a1 $b0 $c0 $d0