00115453 0028 0043A1B77D0-2B4C-43C3-B7EF-6DE1DC884743 005201511301120 008081223s2014||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151130112032 $bnamtd $y20151128173011 $zphonglan 082## $a495.1 $bLU-L 100$aLưu, Hương Loan 245## $a汉语量词“张”的产生及其历史变 / $cLưu Hương Loan 246## $aLịch sử hình thành và phát triển của lượng từ “张” trong tiếng Hán 260## $aH. : $bViện Đại Học Mở Hà Nội, $c2014 300## $a42 tr. ; $cA4 490## $aViện Đại Học Mở Hà Nội, Khoa tiếng Trung Quốc 650## $aLịch sử 653## $aTiếng Hán 653## $aLượng từ “张” 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(3): 13100643-5 890## $a3 $b0 $c0 $d0